BÙI HOÀNG YẾN

tìm từ đồng nghĩa với:

thật thà , nhanh nhẹn , chăm  chỉ , dũng cảm 

Linhhh
25 tháng 6 2021 lúc 14:17

Từ đồng nghĩa với :

- Thật thà : Trung thực

- Nhanh nhẹn : Hoạt bát 

- Chăm chỉ : Siêng năng

- Dũng cảm : Anh dũng 

# Linh

Khách vãng lai đã xóa
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
25 tháng 6 2021 lúc 14:18

- Từ đồng nghĩa với thật thà : trung thực

- Từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn : hoạt bát

- Từ đồng nghĩa với chăm chỉ : cần cù

- Từ đồng nghĩa với dũng cảm : gan dạ

nếu đún thì cho 1 k

học tốt

Khách vãng lai đã xóa
ღSŸÄØRĀNツŁÏ༻
25 tháng 6 2021 lúc 14:18

thật thà ,<=> dối trá

 nhanh nhẹn <=> chập chạp

, chăm  chỉ ,<=> lười biếng 

 dũng cảm <=> hèn nhát

Khách vãng lai đã xóa
ღSŸÄØRĀNツŁÏ༻
25 tháng 6 2021 lúc 14:18

mk gửi nhầm trái nghĩa nha

Khách vãng lai đã xóa
Bùi Thùy An
25 tháng 6 2021 lúc 14:30

thật thà:trung thực

nhanh nhẹn:nhanh nhảu

chăm chỉ:cần cù

dũng cảm: can đảm

HokT~

Khách vãng lai đã xóa
trinhthicuc
4 tháng 7 2021 lúc 14:16

Trả lời 

thât thà = trung thưc 

nhanh nhen = nhanh nhảu 

cham chỉ = cần cù 

dung cảm = can  đảm 

nếu đúng thì k cho mik nhé

thanks

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Anh
Xem chi tiết
Vũ Trần Minh Anh
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Ngụy Anh Lạc
Xem chi tiết