Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Minh Phương

Tìm từ đồng nghĩa với từ nhân hậu 

Tìm từ trái nghĩa với từ nhân hậu 

2 từ nhé 

Mary
20 tháng 1 2022 lúc 19:48

- Từ đồng nghĩa với nhân hậu: phúc hậu, nhân từ, hiền lành - Từ ngữ trái nghĩa với nhân hậu: độc ác, hung ác, nanh ác, tàn ác, tàn bạo, cay độc, ác nghiệt, hung dữ, dữ tợn, dữ dằn... 

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Vân Anh
20 tháng 1 2022 lúc 19:48
từ trái nghĩa là: độc ác,
Khách vãng lai đã xóa

Đồng nghĩa với nhân hậu : nhân từ

Trái nghĩa với nhân hậu : ác độc

~HT~

@Minthiunang

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Bích Ngọc
20 tháng 1 2022 lúc 19:49

đồng nghĩa với nhân hậu:tốt bụng,bao dung.

trái nghĩa với nhân hậu:đồng ác,gian ác

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
nguyen thị thuy nga
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Lê thị minh ngọc
Xem chi tiết
hieu
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Dương Yến Chi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Phước Thiện Lộc
Xem chi tiết