Đòng nghĩa với dũng cảm: Gan dạ , anh hùng, can đảm, bạo gan, quả cảm,can trường,.....Còn nhiều nha bạn
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
can đảm, gan dạ ,
mik chỉ nghĩ đc 2 từ đó thôi. bn hk tốt nhé!!tìm thêm mấy từ nx của bn khác nữa nha
Từ đồng nghĩa với từ dũng cảm :
gan dạ , anh dũng , can đảm , hiên ngang , ...
Tham khảo nha !!!
Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
Đồng nghĩa với Dũng cảm:Anh dũng,Gan dạ ,Can đàm...
mik
hok tốt~~~~~
Gan dạ, anh hùng, anh dũng, can đảm, can trường, gan góc, gan lì, bạo gan, quả cảm, táo bạo, dũng mãnh