Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
vu khanh linh

tìm từ đồng nghĩa với từ dũng cảm

Huỳnh Bá Nhật Minh
1 tháng 4 2018 lúc 20:06

Đòng nghĩa với dũng cảm: Gan dạ , anh hùng, can đảm, bạo gan, quả cảm,can trường,.....Còn nhiều nha bạn

CHÚC BẠN HỌC TỐT

Munn ._.
1 tháng 4 2018 lúc 20:03

đồng nghĩa vs Dũng cảm :Gan dạ

mik

^.^

Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

 

Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

Hỏi Làm Gì
1 tháng 4 2018 lúc 20:04

can đảm

narutu
1 tháng 4 2018 lúc 20:04

can đảm, gan dạ , 

mik chỉ nghĩ đc 2 từ đó thôi. bn hk tốt nhé!!tìm thêm mấy từ nx của bn khác nữa nha

Arima Kousei
1 tháng 4 2018 lúc 20:04

Từ đồng nghĩa với từ dũng cảm : 

gan dạ , anh dũng , can đảm , hiên ngang , ... 

Tham khảo nha !!! 

Thiên Yết
1 tháng 4 2018 lúc 20:04

anh dũng , gan dạ , kiên cường , mạnh mẽ

Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

nhật minh
1 tháng 4 2018 lúc 20:15

Đồng nghĩa với Dũng cảm:Anh dũng,Gan dạ ,Can đàm...

mik

hok tốt~~~~~

vu khanh linh
25 tháng 1 2019 lúc 22:08

thank mn nha

Ruby
20 tháng 12 2021 lúc 19:35

Gan dạ, anh hùng, anh dũng, can đảm, can trường, gan góc, gan lì, bạo gan, quả cảm, táo bạo, dũng mãnh


Các câu hỏi tương tự
dao anh le
Xem chi tiết
Trịnh Phương Anh
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Hải Anh
Xem chi tiết
Lan Hương Nguyen
Xem chi tiết
Nguyễn Tiến Dũng
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Linh 1162
Xem chi tiết
Nguyễn Cẩm Ly
Xem chi tiết
Nu Hoang Bang Gia
Xem chi tiết