từ đồng nghĩa với chót vót.
(giúp mình nha)
Giúp mình nhé. Tìm từ đồng nghĩa với từ "thân mật "
Tìm 2 từ cùng nghĩa gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ chăm chỉ và dũng cảm?
Giúp mình nha!!
tìm 1 từ đồng nghĩa,1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau
đoàn kết,trung thực,kiêu ngạo , chung thủy,hồi hộp
các bạn giúp mình với
1) Tìm 5 từ đồng nghĩa với: màu sắc,âm thanh,chiều dài.
2) Tìm 5 từ trái nghĩa với: bé,thông minh,hư đốn,giỏi.
Các bạn giúp mình nhé
giúp mình với
Bài 2:
- Tìm từ đồng nghĩa với từ đen dùng để nói về:
Con mèo: ...........................................................................
Con chó: ...........................................................................
Con ngựa: .........................................................................
Đôi mắt: ...........................................................................
Hãy tìm những từ đồng âm với mỗi từ cho dưới đây. Đặt câu để phân biệt nghĩa của các từ đồng âm tìm được.
a. bầy
b. bàn
c. vây
d. và
e. đỗ
g. đông
Mọi người ơi bài khó quá mà mình ngu tiếng Việt mọi người giúp mình với
tìm từ đồng nghĩa với từ phân trần
đặt câu với từ tìm đc
giúp mình với, mình đang cần gấp!!!
mình cảm ơn
từ đồng nghĩa giữ gìn là từ gì giúp mình với