ɣ/ղ✿ʑคภg✿♄ồ‿
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năng  
dũng cảm   
lạc quan  
bao la  
chậm chạp  
đoàn kết  

 

•๖ۣۜƓiȵ༄²ᵏ⁶
2 tháng 3 2020 lúc 8:27
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năngcần cùlười biếng
dũng cảm can đảmhèn nhát
lạc quantin tưởngbi quan
bao lathênh thangchật hẹp
chậm chạpchậm rãinhanh nhẹn
đoàn kếthợp sứcchia rẽ
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Chi Nguyễn
2 tháng 3 2020 lúc 9:29

Đồng nghĩa và Trái nghĩa:

- siêng năng : chăm chỉ ><  lười biếng

- dũng cảm : quả cảm >< nhút nhát

- lạc quan : yêu đời >< bi quan

- bao la : mênh mông >< hẹp hòi

- chậm chạp : lề mề >< nhanh nhẹn

- đoàn kết : hợp lực >< chia rẽ

# HỌC TỐT

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

lười biếng

nhút nhát

bi quan

nhỏ bé

nhanh nhẹn

chia rẽ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Tiến Dũng
Xem chi tiết
Nguyễn Ánh Vân
Xem chi tiết
dao anh le
Xem chi tiết
thu hà
Xem chi tiết
Trịnh Phương Anh
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Tuấn Trương Quốc
Xem chi tiết
Nguyễn Hải Anh
Xem chi tiết
Vũ Ngọc Anh
Xem chi tiết