từ | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa |
---|---|---|
siêng năng | cần cù | lười biếng |
dũng cảm | can đảm | hèn nhát |
lạc quan | tin tưởng | bi quan |
bao la | thênh thang | chật hẹp |
chậm chạp | chậm rãi | nhanh nhẹn |
đoàn kết | hợp sức | chia rẽ |
Đồng nghĩa và Trái nghĩa:
- siêng năng : chăm chỉ >< lười biếng
- dũng cảm : quả cảm >< nhút nhát
- lạc quan : yêu đời >< bi quan
- bao la : mênh mông >< hẹp hòi
- chậm chạp : lề mề >< nhanh nhẹn
- đoàn kết : hợp lực >< chia rẽ
# HỌC TỐT
lười biếng
nhút nhát
bi quan
nhỏ bé
nhanh nhẹn
chia rẽ