Từ đồng ngĩa với hòa bình là yên bình
Từ đồng nghĩa với hữu nghị là hữu hảo
Từ trái nghĩa với tự trọng là gian dối
Từ đồng ngĩa với hòa bình là yên bình
Từ đồng nghĩa với hữu nghị là hữu hảo
Từ trái nghĩa với tự trọng là gian dối
tìm từ
chứa tiếng hòa:hòa bình, ...
chứa tiếng bình: bình yên, ...
đồng nghĩa với từ hòa bình:
trái nghĩa với từ hòa bình:
Tìm một từ trái nghĩa và một từ đồng âm với hòa bình
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
cho mình hỏi
từ trái nghĩa với hòa bình , hữu nghĩa , hợp tác
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ : Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình và đoàn kết
Tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ " bình yên"
Tìm từ cùng nghĩa vởi trái nghĩa với hòa bình nhớ là 100 từ
Giúp mk nha
Tìm những từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
a. Hòa bình
b. Thương yêu
c. Đoàn kết
d. Giữ gìn