Tìm từ đồng nghĩa với từ mừng rỡ, vội vàng và kinh ngạc
từ đồng nghĩa với từ vội vàng là từ j?
Tìm từ ngữ có thể thay thế từ vội vàng trong câu:"Mơ vội vàng lao xuống"
Đáp án nào dưới đây có chứa cặp từ đồng nghĩa?
A. cứng cỏi - mềm mại
B. thận trọng - liều lĩnh
C. cường điệu - phóng đại
D. thong thả - vội vàng
Tìm từ đồng nghĩa với từ vàng óng
Dòng nào chỉ gồm các từ đồng nghĩa:
A. khoan thai, thư thái, ung dung, thong thả
B. vội vàng, thư thái, ung dung, thong thả
C. khoan thai, thư thái, ung dung, cao ráo
Từ vàng trong câu ông cứ đưa cho cháu một đồng tiền vàng và giá vàng tăng đột biến hai câu sau có quan hệ với nhau như thế nào tìm thêm một ví dụ về sự chuyển nghĩa của từ vàng
Tìm hai từ đồng nghĩa với từ giao trong câu văn nét mặt của cậu bé cương trực và tự hào tới mức tôi tin và giao cho cậu đồng tiền vàng
Các từ vàng xuộm,vàng hoe,vàng lịm được xếp vào nhóm từ nào? A.Từ đồng âm B.Từ đồng nghĩa C.Từ nhiều nghĩa ai giúp mik với cần gắp