Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A.computer B.forest C.accident D.household
2. A.protect B.prevent C.advise D.answer
3. A.invitation B.environment C.collection D.surprisingly
4. A.exchange B.although C.dessert D.buffalo
5. A.dessrt B.endangered C.because D.happiness
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. closes B. loses C. loves D. chooses
2. A. gives B. phones C. switches D. dives
3. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed
4. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances
5. A. hears B. thanks C. blows D. coincides
6. A. started B. looked C. decided D. coincided
7. A. designed B. preserved C. sawed D. guided
8. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions
9. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. walks B. begins C. helps D. cuts
12. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
13. A. practiced B. raised C. rained D. followed
14. A. plumber | B. climb | C. comb | D. crab |
15. A. honor | B. honey | C. hour | D. heir |
16. A. reads | B. tells | C. stops | D. lives |
17. A. stopped | B. laughed | C. missed | D. cycled |
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. hear B. wear C. clear D. fear
2. A. mind B. kind C. find D. driven
3. A. enough B. laugh C. plough D. cough
4. A. loved B. stopped C. missed D. helped
5. A. chance B. machine C. chicken D. kitchen
6. A. filled B. died C. walked D. played
7. A. girls B. parks C. countries D. regions
8. A. polluted | B. spoiled | C. divided | D. collected |
9. A. cucumber | B. menu | C. use | D. plumber |
10. A. beach | B. clean | C. instead | D. leave |
I. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. diver B. vessel C. avoid D. coral
2. A. cucumber B. moderate C. stomachache D. contestant
3. A. relax B. marbles C. comic D. atlas
4. A. horrible B. expressive C. compliment D. terrible
5. A. protect B. defeat C. repair D. gather
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes
Khoanh vào đáp án có các từ gạch chân (vì k gạch chân được nên mình sh '...' nhé) khác các đáp án còn lại
1. A. L'e'ft B. Ent'e'r 3. Ah'ea'd 4. Br'ea'k
Khoanh vào đáp án có trọng âm khác các đáp án còn lại
2. A. Enormous B. Expensive C. Dangerous D. Convenient
3. A. Another B. Abundant C.Plentiful D. Expensive
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
Chọn từ có cách phát âm khác so với từ còn lại
1. A. Worked B. danced C. coughed D. invited
2. A. Sports B. plays C.chores D.miles
3. A. Blood B. Pool C. Food D.Tool