Tìm thành ngữ trái nghĩa với thành ngữ sau :
Mạnh chân khỏe tay
Khỏe như voi
Cứng như sắt
Tìm thành ngữ trái nghĩa với thành ngữ sau :
Mạnh chân khỏe tay
Khỏe như voi
Cứng như sắt
Tìm thành ngữ trái nghĩa với những thành ngữ sau :
Mạnh chân khỏe tay
Khỏe như voi
Cứng như sắt
Tìm thành ngữ trái nghĩa với các thành ngữ sau :
Khỏe như voi
Cứng như sắc
Mạnh chân khỏe tay
Tìm thành ngữ trái nghĩa với từng thành ngữ đây :
A) Yếu như sên
B) Chân yếu tay mềm
C) Chậm như rùa
D) Mềm như bún
tìm thành ngữ trái nghĩa với từng thành ngữ dưới đây:
a. yếu như sên
b. chân yếu tay mềm
c. chậm như rùa
d. mềm như bún
Tìm và ghi lại:
1. Ba từ cùng nghĩa với khỏe
2. Ba từ trái nghĩa với khỏe
3. Hai thành ngữ có từ khỏe
Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống sau từ như để hoàn chỉnh các thành ngữ sau :
a) Khỏe như..............
M : khỏe như voi
b) Nhanh như............
M : nhanh như cắt
3 Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh các thành ngữ sau:
a) Khỏe như
b) Nhanh như