Chào em, em tham khảo nhé!
Infinitive Verb | Past | Past Pariple | Meaning |
drink | drank | drunk | uống |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
understand | understood | understood | hiểu |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
speak | spoke | spoken | nói |
swim | swam | swum | bơi; lội |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
buy | bought | bought | mua |
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
Từ | Quá khứ | Hiện tại hoàn thành | Nghĩa |
drink | drank | drunk | uống |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
buy | bought | bought | mua |
understand | understood | understood | hiểu |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
be | was / were | been | thì, là, bị, ở, được |
speak | spoke | spoken | nói |
swim | swam | swum | bơi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
lúc đầu quá khứ hiện tại hoàn thành
drink drank drunk
catch caught caught
buy bought bought
understand understood understood
show showed shown
be was been
speak spoke spoken
swim swam swum
choose chose chosen
freeze froze frozen
drink : uống ,catch:bắt ,buy:mua,speak:nói ,swim:bơi,choose:chọn (em lớp 5 nha)