2 x 2 + 4 x + 8 x 3 - 3 x 2 - x + 3 : P = x 3 - 8 x + 1 x - 3
2 x 2 + 4 x + 8 x 3 - 3 x 2 - x + 3 : P = x 3 - 8 x + 1 x - 3
1 .[(x+)^5-2(x+y)^4]:[-5(x+y)^3]
2.phân tích đa thức thành nt
a,12x^3-12x^2+3x
b,x^2(x-1)+9(1-x)
c,8(x-y)-x^3(x-y)
3.tìm x
x^2+1/4=x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1.45+x^3-5*x^2-9*x
2.x^4-2*x^3-2*x^2-2*x+3
3.x^4-5*x^2+4
4.x^4+64
5.x^5+x^4+1
6.(x^2+2*x)*(x^2+2*x+4)+3
7.(x^3+4*x+8)^2+3*x*(x^2+4*x+8)+2*x^2
8. x^3*(x^2-7)^2-36*x
9.x^5+x+1
10. x^8+x^4+1
11. x^5-x^4-x^3-x^2-x-2
12. x^9-x^7-x^6-x^5+x^4+x^3+x^2-1
13. (x^2-x)^2-12*(x^2-x)+24
Phân tích đa thức thành nhân tử.
1)x^4+2x^3-4x-4
2)(x+2)(x+4)(x+6)(x+8)+16
3)(x^2+x).(x^2+x+1)-6
4)(x^2+4x+8)^2+3x(x^2+4x+8)
bài 1:phân tích đa thức thành nhân tử
a,x4 +5x2 +9
b,x4 + 3x2 +4
c,2x4 - x2 -1
Bài 2:tìm x biết
a,(x+1) (x+2)(x+3)(x+4)= 120
b,(x-4x+3)(x2+6x +8) +24
Tìm x Toán đại 8 Hằng đẳng thức đáng nhớ?
Tìm x:
1. (x-1)^3+3.(x-3)^2-(x+2).(x^2-2x+4) = (x+2)^3-(x-3).(x^2+9)-6x^2+5
2.(3+2x)^3-(6x-1).(6x+1) = (2x-1)^3+(x+4)^2-x^3+(x+1).(x^2+x+1)
Phân tích đa thức thành nhân từ
1) (x-1) (x+2) (x+3) (x-6) + 32x^2
2) (x+1) (x-4) ( x+2) ( x-8) +4x^2
3) ( x - 2) ( x-3) ( x-6) (x-4) - 75x^2
bài 1; phân tích đa thức sau thành nhân tử
1, x mũ 2 - 4 - 3(x - 2)
2, x mũ 2 - xy + 5y - 25
3, x mũ 3 + x mũ 2 - 2x - 8
4, x mũ 3 - 4x mũ 2 - 8x + 8
phân tích đa thức sau thành nhân tử
1, x mũ 2 - 4 - 3( x - 2 )
2, x mũ 2 - xy + 5y - 25
3, x mũ 3 + x mũ 2 - 2x - 8
4, x mũ 3 - 4x mũ 2 - 8x + 8
phân tích đa thức sau thành nhân tử
1, x mũ 2 - 4 - 3( x - 2)
2, x mũ 2 - xy + 5y - 25
3, x mũ 3 + x mũ 2 - 2x - 8
4, x mũ 3 - 4x mũ 2 - 8x + 8
Bài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) 2x2- 3x + 1
b) 2x3y - 2xy3 - 4xy2 - 2xy
c) (x2 + x + 3)(x2 + x + 5) - 8
Bài 2: Tìm x biết
a) (x + 2)(x2 - 2x + 4) - (x3 + 2x) = 0
b) x2 - 2x - 8 = 0