a) Tả hình dáng:
– cao >< thấp; cao >< lùn; to >< nhỏ; béo >< gầy; mập >< ốm;
– cao vống >< lùn tịt; to xù >< bé tí; to kềnh >< bé tẹo; béo múp >< gầy tong.
b) Tả hành động:
– khóc >< cười; đứng >< ngồi; lên >< xuống; vào >< ra.
d) Tả phẩm chất.
– tốt >< xấu; hiền >< dữ; lành >< ác; ngoan >< hư;
– khiêm tốn >< kiêu căng; hèn nhát >< dũng cảm; thật thà ><dối trá; trung thành >< phản bội; cao thượng >< hèn hạ; tế nhị >< thô lỗ.
Là sao, mik ko hiểu đề bài
what!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
a) Tả hình dáng
cao – thấp, cao – lùn, to tướng – bé tẹo, mập – gầy, mũm mĩm – tong teo.
b) Tả hành động
khóc – cười, nằm – ngồi, đứng – ngồi, lên – xuống, vào – ra …
TL
a) Tả hình dáng: VD: cao - thấp
VD: báo - gầy.
b) Tả hành động: VD: khóc - cười
VD: đứng - ngồi.
HT
Mik nhầm, cho mik sửa lại nhé!
a) Tả hành động
khóc – cười, nằm – ngồi, đứng – ngồi, lên – xuống, vào – ra …
d) Tả phẩm chất
tốt – xấu, hiền – dữ, ngoan – hư, khiêm tốn – tự kiêu, trung thành – phản bội, tế nhị - thô lỗ …
a) Ngồi trái với đứng
Lên trái với xuống
b) Tốt trái với xấu
Dũng cảm với yếu ớt
TL
Sửa :
a,-Tả hình dáng:cao><gầy;lớn><bé,khỏe mạnh><gầy gò
a,-Tả hình dáng:cao><gầy;lớn><bé,khỏe mạnh><gầy gò
b,-Tả phẩm chất:hào phóng><ích kỉ,thật thà><hư hỏng,khiêm tốn><tự kiêud,-Tả phẩm chất:hào phóng><ích kỉ,thật thà><hư hỏng,khiêm tốn><tự kiêu
nhanh = chậm
mạnh mẽ = khó khăn
a) lên - xuống
ngồi - đứng
khóc - cười
dứt khoát - lề mề
vào - ra
b) tốt - xấu
hiền - ác
chững chạc - tinh nghịch
chậm chạp - nhanh nhẹn
dối trá - thật thà
dũng cảm - nhát
chăm - lười nhác
A.tả hành động
Ngồi-đứng, ra-vào, cười-khóc.
B.tả phẩm chất
dữ tợn-hiền lành, kiêu căng-khiêm tốn, cẩn thận-bất cẩn, khéo léo-vụng về, tử tế-xấu xa
Khóc cười, đứng ngồi, lên xuống.
ác độc-tốt bụng, khéo léo vụng về, nhẹ nhàng mạnh bạo, trung thực, gian dối