Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Yuu Nguyen

Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc (2 từ trở lên)

๖ۣۜHả๖ۣۜI
14 tháng 12 2021 lúc 14:26

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ

Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực

sky12
14 tháng 12 2021 lúc 14:27

từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...

từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...

✰๖ۣۜNσNαмε๖ۣۜ✰
14 tháng 12 2021 lúc 14:30

từ đồng nghĩa hạnh phúc : may mắn , toại nguyện , ...

từ trái nghĩa hạnh phúc : khổ cực , cơ cực , ...

Quyết Ngọc Bảo Trang
14 tháng 12 2021 lúc 14:44

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , toại nguyện

Từ trái nghĩa : bất hạnh , đau khổ , buồn rầu , bi thương, đau buồn

CHÚC BẠN HỌC TỐT , VUI VẺ NHA

Ngọc Hân Nguyễn trần
16 tháng 12 2021 lúc 19:43

+đồng nghĩa;sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , may mắn , .....

+trái nghĩa ;khốn khổ , khổ cực , bất hạnh , đau khổ , bi thảm , ......

 


Các câu hỏi tương tự
Son Dinh
Xem chi tiết
Thảo Nguyên 2k11
Xem chi tiết
anh văn trần
Xem chi tiết
đan lê nguyễn
Xem chi tiết
ngân khánh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Đại
Xem chi tiết
Sỹ Lê
Xem chi tiết
Khánh Châu
Xem chi tiết
Phan Thị Ánh Tuyết
Xem chi tiết