Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ
Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực
từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...
từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...
từ đồng nghĩa hạnh phúc : may mắn , toại nguyện , ...
từ trái nghĩa hạnh phúc : khổ cực , cơ cực , ...
Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , toại nguyện
Từ trái nghĩa : bất hạnh , đau khổ , buồn rầu , bi thương, đau buồn
CHÚC BẠN HỌC TỐT , VUI VẺ NHA
+đồng nghĩa;sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , may mắn , .....
+trái nghĩa ;khốn khổ , khổ cực , bất hạnh , đau khổ , bi thảm , ......