CÓ MỘT THỜI ĐỂ NHỚ

tìm những tính từ dùng để miêu tả người,

có thêm phiên âm thì tốt

help

CURE SOSETTA
21 tháng 10 2018 lúc 21:42
Active /’æktiv/ : Chủ độngAfraid /ə’freɪd/ : Sợ hãiAlert  /ə’lə:t/ : Cảnh giácAngry /’æɳgri/ : Tức giậnBad /bæd/ : Xấu, tồiBeautiful /’bju:təful/ : ĐẹpBig /big/: To, béoBlackguardly /’blægɑ:dli/ : Đểu cáng, đê tiệnBored /bɔːrd/ : Buồn chánBrave /breɪv/ : Dũng cảmBright /braɪt/ : lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹnCalm /kɑ:m/ : Bình tĩnhCareful /’keəful/ : Cẩn thậnCareless /’keəlis/ : Bất cẩnCheerful /’tʃjəful/ : Vui vẻClever /’klevə/ : Thông minhClumsy /’klʌmzi/ : Vụng vềComfortable /’kʌmfətəbl/ : Thoải máiConsiderate /kən’sidərit/ : ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khácConvenience /kən’vi:njəns/ : Thoải mái,Courage /’kʌridʒ/ : Gan dạ, dũng cảmCourageous /kə’reɪdʒəs/ : can đảm, dũng cảmCreative /kri:’eɪtiv/ : sáng tạoCute /kju:t/ : Dễ thương, xinh xắnDecisive /di’saɪsiv/ : kiên quyết, quả quyết, dứt khoátDexterous /’dekstərəs/ : Khéo léoDiligent /’dilidʒənt/ : Chăm chỉDull /dʌl/ : Đần độnEasy-going /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/ : Dễ tínhEnerge /,enə’dʒe/ :  mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lựcEnthusias /in’θju:zi’æs/: Hăng hái,nhiệt tình, say mêExhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ : Kiệt sứcFat /fæt/ : Mập, béoFrank /fræɳk/ : Thành thậtFresh /freʃ/ : Tươi tỉnhFull /ful/ : NoGenerous /’dʒenərəs/ : Rộng rãi, rộng lượngGentle /’dʒentl/ : Nhẹ nhàngGlad /glæd/ : Vui mừng, sung sướngGood /gud/ : TốtGood-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ : Ưa nhìnGraceful /’greɪsful/ : Duyên dángHard-working /ˌhɑːrdˈwɝː-/ : Chăm chỉHate /heɪt/ : Ghét bỏHealthy /’helθi/ : Khoẻ mạnhHot /hɔt/ : Nóng nảyHungry /’hʌɳgri/ : ĐóiImpolite /,impə’laɪt/ : Bất lịch sựInconvenience /,inkən’vi:njəns/ : Phiền toái, khó chịuIntelligent /in’telidʒənt/: Thông minhJoyful /’dʒɔɪful/ : Vui sướngKind /kaɪnd/ : Tử tếLazy /’leɪzi/ : Lười biếngLiberal /’libərəl/ : Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóngLove /lʌv/ : Yêu thươngMad /mæd/ :  Mất tríMean /mi:n/ : Hèn, bần tiệnMerry  /’meri/ : Sảng khoáiNaive /nɑ:’i:v/ : Ngây thơNice /naɪs/ : Tốt, xinhOld /əʊld/ : GiàOpenness /’əʊpnnis/ : Cởi mởPassive /’pæsiv/ : Bị độngPleasant /’pleznt/ : Dễ chịuPolite /pə’laɪt/ : Lịch sựPretty /’priti/ : Xinh, đẹpSad /sæd/ : Buồn sầuScared /skerd/ : Lo sợSelfish /’selfiʃ/ : Ích kỷShort /ʃɔ:t/ : ThấpSick /sik/ : ỐmSleepy /’sli:pi/ : Buồn ngủStrong /strɔɳ/ : Khoẻ mạnhStupid /’stju:pid/ : Đần độnTall /tɔ:l/ : CaoThin /θin/ : Gầy, ốmThirsty /’θə:sti/ : KhátTired /’taɪəd/ : Mệt mỏiUgly /’ʌgli/ : Xấu xíUnlucky /ʌn’lʌki/ : Vô duyênUnmerciful /ʌn’mə:siful/ : Nhẫn tâmUnpleasant /ʌn’pleznt/ : Khó chịuWeak /wi:k/ : Ốm yếuWorried /ˈwɝː-/ : Lo lắngYoung /jʌɳ/ : Trẻ
Bình luận (0)
Nhật Linh Nguyễn
21 tháng 10 2018 lúc 21:44

- Beautiful = pretty : đẹp .

- Slim : gầy .

- Fat : béo .

- Friendly : thân thiện .

- Tall : cao .

Short : thấp .

Bình luận (0)
Linh Đan
27 tháng 6 2021 lúc 12:38

1. aggressive: hung hăng; xông xáo

2. ambitious: có nhiều tham vọng

3. cautious: thận trọng, cẩn thận

4. careful: cẩn thận

5. cheerful/amusing: vui vẻ

6. clever: khéo léo

7. tacful: khéo xử, lịch thiệp

8. competitive: cạnh tranh, đua tranh

9. confident: tự tin

10. creative: sáng tạo

11. dependable: đáng tin cậy

12. dumb: không có tiếng nói

13. enthusias: hăng hái, nhiệt tình

14. easy-going: dễ tính

15. extroverted: hướng ngoại

16. faithful: chung thuỷ

18. generous: rộng lượng

19. gentle: nhẹ nhàng

20. humorous: hài hước

21. honest: trung thực

22. imaginative: giàu trí tưởng tượng

23. intelligent, smart: thông minh

24. kind: tử tế

25. loyal: trung thành

26. observant: tinh ý

27. optimis: lạc quan

28. patient: kiên nhẫn

29. pessimis: bi quan

30. polite: lịch sự

32. sociable, friendly: thân thiện

33. open-minded: khoáng đạt

34. quite: ít nói

35. rational: có lý trí, có chừng mực

36. reckless: hấp tấp

37. sincere: thành thật, chân thật

38. stubborn: bướng bỉnh

39. talkative: lắm mồm

40. understanding: hiểu biết

41. wise: thông thái, uyên bác

42. lazy: lười biếng

43. hot-temper: nóng tính

44. bad-temper: khó chơi

45. selfish: ích kỷ

46. mean: keo kiệt

47. cold: lạnh lùng

48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

50. mad: điên, khùng

52. unkind: xấu bụng, không tốt

53. unpleasant: khó chịu

54. cruel: độc ác

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Lê Trâm Anh
Xem chi tiết
o0o_Hãy tận hưởng _o0o
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Anh
Xem chi tiết
Đặng Việt Dũng
Xem chi tiết
Phan Phương Linh
Xem chi tiết
Đặng Lê Phúc Hân
Xem chi tiết
LÊ THANH TÂN
Xem chi tiết
Jeff the killer
Xem chi tiết
Kinomoto Sakura & Lee Sy...
Xem chi tiết