Trái nghĩa với hòa bình : chiến tranh, xung đột, mâu thuẫn , v.v.
Đồng nghĩa với hòa bình : bình yên, yên bình, thái bình , v.v
Trái nghĩa:chiến tranh
Đồng nghĩa:Xung đột
Trái nghĩa với hòa bình : chiến tranh, xung đột, mâu thuẫn , v.v.
Đồng nghĩa với hòa bình : bình yên, yên bình, thái bình , v.v
Trái nghĩa:chiến tranh
Đồng nghĩa:Xung đột
Tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ " bình yên"
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
tìm từ
chứa tiếng hòa:hòa bình, ...
chứa tiếng bình: bình yên, ...
đồng nghĩa với từ hòa bình:
trái nghĩa với từ hòa bình:
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình và đoàn kết
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ : Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được
Em hiểu thế nào là ''an bình''?Tìm từ đồng nghĩa ,trái nghĩa với từ ''an bình''.
Tên một ngôi chùa
Tên một mái đình
Tìm 1 từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ biết ơn
em hãy viết 1 đoạn văn từ 8 - 10 câu miêu tả quê hương trong đó có sử dụng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình.Gạch chân dưới các từ đó
Hãy viết một đoạn văn (từ 8 đến 10 câu) miêu tả quê hương em hoặc nơi em đang sống trong đó có sử dụng một số từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với hòa bình.
Ai gửi đáp án nhanh nhất thì mình tick cho.