2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc
Bền Vững
Bền Lâu
Vững Chắc
trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé
chúc em học tốt
2 tự động ngĩa với BÊN Bi là:gan góc , lì lợm.
2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là:
dai sức
dẻo dai
Chúc em hok tốt nhé!