- rau héo
- hoa héo, hoa úa/ hoa tàn
- thịt thối/ thịt thiu
- cá ôi/ cá
- củi khô, củi mục
- cân già
- nét mặt u sầu, nét mặt buồn rầu
- bữa ăn thiu
Mik ko chắc lắm câu cuối, mong là đúng :)))))
- rau héo
- hoa héo, hoa úa/ hoa tàn
- thịt thối/ thịt thiu
- cá ôi/ cá
- củi khô, củi mục
- cân già
- nét mặt u sầu, nét mặt buồn rầu
- bữa ăn thiu
Mik ko chắc lắm câu cuối, mong là đúng :)))))
Tìm các từ trái nghĩa với từ tươi, nói về rau, thịt, hoa, cá, củi, cân, nét mặt, bữa ăn?
Bài 2: Tìm các từ trái nghĩa với từ " tươi " nói về : rau, hoa, thịt, cá, củi, cân, nét mặt, bữa ăn (VD: rau úa, hoa héo, ...)
Bài 2: Tìm từ trái nghĩa với từ " tươi " nói về : rau,hoa,thịt,cá,cân,củi,nét mặt,bữa ăn (VD: rau úa , hoa héo, ...)
1.Tìm từ trái nghĩa với từ:
Vắng lặng
Hồi hộp
2.Tìm các từ trái nghĩa với từ tươi; nói về: rau, hoa,thịt, cá, củi, cân, nét mặt, bữa ăn. (Ví dụ: rau úa, hoa héo .....)
3.Đặt 1 câu có cặp từ trái nghĩa khô héo - tươi mát để nói về cây cối trước và sau cơn mưa.
Tìm và ghi lại những từ trái nghoiawx với từ tươi
a. củi tươi >< củi................
b. cá tươi>< cá ................., cá.................., cá................
c. hoa tươi >< hoa...................
d. rau tươi >< rau...............
e. cân tươi >< cân................., cân.................., cân.....................
g. khuôn mặt tươi >< khuôn mặt................
h. bữa ăn tươi >< bữa ăn...............
i. thịt tươi >< thịt......................
MÌnh biết là không được hỏi câu không liên quan đến toán nhưng mình đang không biết nên hỏi câu hỏi này ở đâu nữa, cho mình hỏi vài câu nha!Thanks!
1 . Tìm từ trái nghĩa với từ:hồi hộp, vắng lặng.
2 . Tìm các từ trái nghĩa với từ tươi, nói về:rau,hoa,thịt,cá,củi,cân,nét mặt,bữa ăn.
Ví dụ:rau úa,...,hoa héo,...
điền cặp từ từ trái nghĩa
a đi .... về......
b kẻ...nguoi...
c chân ... da...
ghi lại từ trái nghĩa
củi tươi -củi .... cá tươi-cá.....
cân tươi - cân bữa ăn tươi - bữa an ....
Em hãy điền các từ sau: non, ôi, ươn là các từ trái nghĩa với từ "tươi" vào chỗ trống:
cân tươi >< cân ........
cá tươi >< cá .........
thịt tươi >< thịt .......
tìm và ghi lại các từ trái nghĩa với từ tươi
- cân tươi
- thịt tươi
- bữa ăn tươi
- khuôn mặt tươi