nản chí, nhụt chí, nản lòng
nản chí, nhụt chí, nản lòng
Tìm một từ trái nghĩa với từ "quyết chí"
.........................................................................................................
.........................................................................................................
các từ trái nghĩa với quyết chí
5 từ trái nghĩa với từ " quyết chí " là :
ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
Các bạn giúp mik với
Tìm các từ ngữ:
a thể hiện tấm lòng nhân hậu, bao dung
b trái nghĩa với bao dung
c đồng nghĩa với từ nhiệt tình
d trái nghĩa với từ nhiệt tình
Ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí (biết rằng trong đó có 3 từ chứa tiếng chí và 2 từ chứa tiếng nản)
các bạn giúp tôi bài này với nhé , ai nhanh tớ tick
trái nghĩa với từ khuyết điểm là từ....điểm
trả lời hộ mình với
Tìm các từ trái nghĩa với từ ngạc nhiên?