tấp nập - đông đúc
ngoan ngoãn - tốt bụng - hiền lành
thật thà - trung thực - dũng cảm
a, dong duc
b,hien lanh
c,trung thuc
a. Tấp nập - Đông đúc
b. Ngoan ngoãn - Vâng lời
c. Thật thà - Trung thực
a) tấp nập : đông đúc , nhộn nhịp
b)ngoan ngoãn : vâng lời , nghe lời
c)thật thà : trung thực , ngay thẳng , thẳng thắn
a) nhộn nhịp, tưng bừng,..
b) lề phép, vâng lời,..
c) thẳng thắn, ngay thẳng, thành thật,..
d) ngăn nắp, sạch sẽ, gọn ghẽ,..