Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
kim Linh Lya

Tìm các từ cùng nghĩa với xinh đẹp :

Tìm các từ nói về tính cách con người :

Tìm các từ chỉ về tinh thần học tập :

Ai nhanh mà tìm được nhiều từ nhất , mk tick cho .

kim Linh Lya
24 tháng 2 2018 lúc 15:52

Sao không ai chả lời thế , Lya buồn quá .

Hoàng Trang Anh
24 tháng 2 2018 lúc 15:55

- Xinh xắn, dễ thương,...                          

-hài hòa, chất phác, thật thà,...

- chăm chỉ, ngoan ngoãn, siêng năng,...

Pain Thiên Đạo
24 tháng 2 2018 lúc 15:55

a) Chào Lye người con gái sexy nhất thế giới

b) Lye em thật chảnh chó

c) Pain ko biết lye học tập ra sao nên ko trả lời

nguyễn thu phương
24 tháng 2 2018 lúc 15:56

cùng nghĩa vs xinh đẹp là:xinh xinh, xinh xắn.....

từ ns về tính cách con người:lạnh lùng , hiền hậu, .......

từ chỉ tinh thần học tập: chăm chỉ, cần cù, .........

Nguyễn Văn KHoa
24 tháng 2 2018 lúc 15:59

Cùng nghĩa với xinh đệp là : đẹp xinh , xinh xinh , xinh xắn

Các từ ngữ nói về tính cách con người là: hiền lành, hung dữ, nhanh nhẹn, độc ác , ...

Các từ chỉ tinh thần học tập : chăm chỉ , cần cù , lười biếng ,....

Các câu trên mink nghia vậy nha đúng thì :D

Lê Nguyễn Việt Hương
24 tháng 2 2018 lúc 16:00

Đẹp,xinh,dễ thương,tốt đẹp,hấp dẫn,quyến rũ,lôi cuốn,duyên dáng

Chăm chỉ,lười biếng,cần cù,cẩn thận,vui vẻ,hậu đậu,khéo léo,tốt bụng,lịch sự,nghiêm túc,sáng tạo,...

Siêng năng,chăm chỉ,cần cù, lười biếng,thông minh.

nhớ tk nha

Đặng Khánh Linh
24 tháng 2 2018 lúc 16:03

-xinh xắn, xinh tươi, xinh gái, đẹp đẽ, đẹp xinh, đẹp tươi,.....

-nhu nhược, hiền từ, độc ác, nhí nhảnh, yêu đời, nhanh nhẹn, tình cảm, lạc quan, vui vẻ, dễ tính, tốt bụng, thật thà, chân thành, láu cá, gian dối, lừa đảo, tinh ranh, nghịch ngợm, lơ đãng, ngoan ngoãn, đanh đá, du côn, điệu đà, đĩ đượi, cá tính,....

-hăng hái, nỗ lực,phấn đấu, siêng năng, cần cù, chăm chỉ, chịu khó, rèn luyện, 

ok kb nha.

BÙI TRẦN KIM DUYÊN
24 tháng 2 2018 lúc 16:36

- : xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ,đẹp,...

-:Hiền lành ,hung dữ ,vui vẻ ,tốt bụng ,trọng lương ,...

-:Chăm chỉ ,ngoan ngoãn ,siêng năng

qưertyuiopa
24 tháng 2 2018 lúc 17:08

-Dễ thương, xinh xắn, mỹ miều, đẹp xinh, xinh xinh, xinh tươi, quyến rũ, đáng yêu, lôi cuốn, có duyên,...

-chăm chỉ, tốt bụng, hiền lành, ngoan ngoãn, hậu đậu, lười biếng, lười nhác, đọc ác, ác độc,siêng năng, cần cù, nghiêm khắc,...

-Thông minh, chủ động, rèn luyện, cần cù, siêng năng, tích cực,...

Vampire
24 tháng 2 2018 lúc 17:43

Cùng nghĩa với từ xinh đẹp là : xinh xắn, xinh tươi, quyến rũ,duyên dáng, kiều diễm,diễm lệ,xinh xinh,lôi cuốn.

Một số từ nói về tính cách con người là :chăm chỉ, cần cù, hiền lành , nết na, lười biếng, độc ác,siêng năng,nghiêm khắc,tốt bụng.

Một số từ chỉ về tinh thần học tập là: cần cù,thông minh,chăm chỉ,rèn luyện,tích cực,nỗ lực, phấn đấu

I donot know you
25 tháng 2 2018 lúc 14:23

Tìm các từ cùng nghĩa với xinh đẹp : Xinh xắn , Xinh tươi , Đẹp đẽ , Đẹp trai , Xinh gái , Xinh xinh , Mỹ lệ , Tráng lệ , Quyến rũ , Lôi cuốn , Dễ thương , Duyên dáng , Diễm lệ , Kiều diễm , ....

Tìm các từ nói về tính cách con người : Duyên dáng , Yêu kiều , Nhanh nhẹn , Cần cù , Chăm chỉ , Ngoan ngoãn , Giản dị , Nết na , Hiền dịu , Dịu dàng , Thơ ngây , Tốt bụng , Thông minh ,.....

Tìm các từ chỉ về tinh thần học tập : Siêng năng , Chăm chỉ , Cần cù , Lười biếng , Lười nhác , Tích cực , Nỗ lực , Ham học hỏi , ...


Các câu hỏi tương tự
minh văn đạt 09
Xem chi tiết
Cure whip
Xem chi tiết
I donot know you
Xem chi tiết
lionei henderson
Xem chi tiết
lionei henderson
Xem chi tiết
THE HACK
Xem chi tiết
---fan BTS ----
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Tiểu Linh
Xem chi tiết
Vũ Nguyễn Minh Thư
Xem chi tiết