thủy dương

Tìm các từ cùng nghĩa với từ dũng cảm trong các từ dưới đây

Gan dạ, thân thiết, hòa thuận, hiếu thảo anh hùng, anh dũng, chăm chỉ, lễ phép, chuyên cần, can đảm, can trường, gan góc, gan lì, tận, tháo vác, thông, bạo gan, quả cảm

(っ◔◡◔)っ ♥ Aurora ♥
6 tháng 4 2023 lúc 22:53

Từ đồng nghĩa với từ "dũng cảm":

+ Gan dạ

+ Anh hùng

+ Anh dũng

+ Can đảm

+ Gan góc

+ Bạo gan

+ Qủa cảm

+ Gan lì

+ Can trường.

Bình luận (4)
乇尺尺のレ
6 tháng 4 2023 lúc 22:55

Gan dạ : dũng mãnh

Thân thiết : thân thiện

Hòa thuận : thuận hoà

Hiếu thảo : hiếu hạnh

Anh hùng : người hùng

Anh dũng : dũng mãnh

Chăm chỉ : siêng năng

Lễ phép : lễ độ

Chuyên cần : cần cù

Can đảm : gan dạ

Can trường : can tràng

Gan góc : gan dạ

Gan lì : kiên trì

Tận: không hết

Tháo vác: nhanh nhảy

thông : nối liền

Bạo gan : bạo phổi

Quả cảm : dũng cảm

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
Linh Vũ
Xem chi tiết
Duy Ngô
Xem chi tiết
Long Giang
Xem chi tiết
Long Giang
Xem chi tiết
Đỗ Quang Hưng
Xem chi tiết
Vy Dương tường
Xem chi tiết
Sakura
Xem chi tiết
leduydngbloxfruit
Xem chi tiết
leduydngbloxfruit1234
Xem chi tiết