1. C. Trọng âm 1
Các từ còn lại trọng âm 2.
Trọng âm không bao giờ rơi vào tiền tố.
2. D. Trọng âm 1.
Các từ còn lại trọng âm 2.
Khi một từ kết thúc là ion, trọng âm rơi vào âm trước nó.
1.C
2.D
Đúng ko
1. C. Trọng âm 1
Các từ còn lại trọng âm 2.
Trọng âm không bao giờ rơi vào tiền tố.
2. D. Trọng âm 1.
Các từ còn lại trọng âm 2.
Khi một từ kết thúc là ion, trọng âm rơi vào âm trước nó.
1.C
2.D
Đúng ko
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. Codition B. Affect C. Avoid D. Serious
2. A. Acne B. Dirty C. Special D. Disease
3. A. Between B. Sunburn C. Enough D. Unsual
4. A. Activity B. Outdoor C.Weather D. Countryside
5. A. Harmful B. Exersise C. Adive D. Suncream
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful
/ Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
B. Tìm từ 3 âm tiết có trọng âm khác.
1. A. character B. pagoda C. capital D. cucumber
2. A. finally
B. referee
C. favourite
D. concentrate
3. A. somebody
B. vacation
C. performance
D. important
4. A. permission
B. magazines
C. national
D. newspaper
5. A. different
B. difficult
C. beautiful
D. surrounding
6. A. optional
B. typical
C. delicious
D. evening
7. A. description
B. badminton
C. family
D. usually
8. A. organize
B. position
C. chemistry
D. friendliness
9. A. happiness
B. century
C. exciting
D. memory
10. A. engineer
B. entertain
C. afternoon
D. festival
II.Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer