abc=11(a+b+c)
100a+10b+c=11a+11b+11c
89a=b+10c
Từ đó VP chia hết cho 89 nên b=9,c=8
a=1
số cần tìm 198
Chắc chắn 100%
Hok tốt ^^ knha
abc=11(a+b+c)
100a+10b+c=11a+11b+11c
89a=b+10c
Từ đó VP chia hết cho 89 nên b=9,c=8
a=1
số cần tìm 198
Chắc chắn 100%
Hok tốt ^^ knha
cho a,b,c khác 0 thỏa mãn điều kiện ab/a+b=bc/b+c=ca/c+a. Tính giá trị của biểu thức (a-b)^3 + (b-c)^3 + (c-a)^3
3. A. eggshell B. cycling C. surfing D. upstairs
4. A. puppet B. compose C. anthem D. sculpture
tìm trọng âm khác .
giúp mình với .
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful
Tìm từ có trọng âm khác với những từ khác
1. A. flower B. special C. harmful D. replace
2. A. sunshine B. install C. energy D. solar
3. A. renewable B. unlimited C. plentiful D. consumption
4. A. natural B. nuclear C. noisy D. geography
5. A. abundant B. panel C. station D. dangerous
/ Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
10. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
11. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
12. A. brother B. student C. doctor D. arrive
13. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
14. A. stereo B. family C. engineer D. difficult
ai giúp mình với ạ mình cảm ơn các bạn
II. Choose the word whose stress is different from that of others.
1. A. anthem B. blanket C. expert D. compose
2. A. different B. fragrant C. elderly D. delicious
3. A. donate B. rubbish C. healthy D. money
4. A. carrot B. pepper C. support D. orange
5. A. camera B. opera C. volunteer D. turmeric
6. A. sausage B. nation C. culture D. locate
7. A. vegetable B. pagoda C. vacation D. performance
8. A. comfort B. puppet C. pancake D. surround
9. A. salty B. rural C. spicy D. unique
10. A. answer B. study C. control D. marry
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. Codition B. Affect C. Avoid D. Serious
2. A. Acne B. Dirty C. Special D. Disease
3. A. Between B. Sunburn C. Enough D. Unsual
4. A. Activity B. Outdoor C.Weather D. Countryside
5. A. Harmful B. Exersise C. Adive D. Suncream