Trần Thị Thuỷ Nguyên

tìm 50 từ tiếng anh chỉ quần áo

LÀM ĐÚNG SẼ ĐƯỢC TICK+1 ĐIỂM 

 

Trương Thị Thuỳ Dương
18 tháng 10 2018 lúc 19:17

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

Minh Chương
18 tháng 10 2018 lúc 19:17

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

Duyệt nhanh cho cháu còn có điểm :D 

ღїαɱ_Thuyy Tienn《ᗪɾą》
18 tháng 10 2018 lúc 19:19

Tìm 50 từ tiếng anh chỉ quần áo .

1. dress: váy 2. skirt: chân váy3. miniskirt: váy ngắn4. blouse: áo sơ mi nữ5. stockings: tất dài6. tights: quần tất7. socks: tất8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót9. sandals: dép xăng-đan10. stilettos: giày gót nhọn11. trainers: giầy thể thao12. wellingtons: ủng cao su13. slippers: dép đi trong nhà14. shoelace: dây giày15. boots: bốt16. leather jacket: áo khoác da17. gloves: găng tay18. vest: áo lót ba lỗ19. underpants: quần lót nam20. knickers: quần lót nữ21. bra: quần lót nữ22. blazer: áo khoác nam dạng vét23. swimming costume: quần áo bơi24. pyjamas: bộ đồ ngủ25. nightie (nightdress): váy ngủ26. dressing gown: áo choàng tắm27. bikini: bikini28. hat: mũ29. baseball cap: mũ lưỡi trai30. scarf: khăn31. overcoat: áo măng tô32. jacket: áo khoác ngắn33. trousers (a pair of trousers): quần dài34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ35. shorts: quần soóc36. jeans: quần bò37. shirt: áo sơ mi38. tie: cà vạt39. t-shirt: áo phông40. raincoat: áo mưa41. anorak: áo khoác có mũ42. pullover: áo len chui đầu43. sweater: áo len44. cardigan: áo len cài đằng trước45. jumper: áo len46. boxer shorts: quần đùi47. top: áo48. thong: quần lót dây49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

 

Trần Thị Thuỷ Nguyên
18 tháng 10 2018 lúc 19:39

giúp mk với làm đúng sẽ được k 1 điểm nha

Mới Có Gì
20 tháng 10 2018 lúc 20:58

t-shirt

blouse

skirt

dress

jacket

jeans

jumper

scarf

boots

bra (hơi nhạy cảm)

hat

pyjamas

raincoat

suit

top

vest

ĐƯỢC CÓ NHIU ĐÂY THÔI À

trọng đặng
21 tháng 10 2018 lúc 18:34

dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

MỎI TAY QUÁ


Các câu hỏi tương tự
Trần Thị Thuỷ Nguyên
Xem chi tiết
Trần Thị Thuỷ Nguyên
Xem chi tiết
Trần Thị Thuỷ Nguyên
Xem chi tiết
Lucy
Xem chi tiết
Lê Đức Duy
Xem chi tiết
Lê Đức Duy
Xem chi tiết
Lê Đức Duy
Xem chi tiết
Lê Đức Duy
Xem chi tiết
nguyenmaianh
Xem chi tiết