Là tính từ nha
Có 2 âm tiết
5 từ tiếng anh có từ ee:see,seem,meet,seed,seek,seedy
5 từ tiếng anh có từ ea:sea,seal,seam,search,season..
blackpink in your area
Hai từ "ee" tách nhau có đc ko vậy?
vd:clever
Tìm 5 từ tiếng anh có từ ee : sweeping, deep-brown, deep-drawn, deep-laid, sleeping.
Tìm 5 từ tiếng anh có từ ea : cheaper, cheapish, weaponed, jealous, leaping.