nhanh nhẹn, lom khom, lề mề, chậm chạp, còng còng
- Nhanh nhẹn
- Lom khom
- Uyển chuyển
- Loạng choạng
- Thoăn thoắt
lom khom, lật đật, nhanh nhẹn, chậm chạp, khập khễnh
chậm chạp, lề mề, nhanh nhẹn, lom khom, uyển chuyển, loạng choạng, thoăn thoắt, khập khiễng