- 5 từ đồng nghĩa với râm ran: ri rỉ, ríu rít, rả riết, rộn rã, ràn rạt
- 5 từ đồng nghĩa với nguyên vẹn: vẹn toàn, nguyên lành, vẹn nguyên, còn nguyên, không đổi
- 5 từ đồng nghĩa với cảm động: xúc động, phấn khích, xúc cảm, rung động, bồi hồi
p/s nha! mk nghĩ z thôi!
râm ran:nôn nao,ríu rít,rạo rực,rộn rã, ríu ran
nguyên vẹn:nguyên lành,vẹn nguyên,lành lặn,lành lẽ ,toàn vẹn
cảm động:súc động, rung động, mềm lòng ,thương,....