Từ đồng nghĩa với từ hoan cầu là: thế giới,hành tinh,quốc tế,quả cầu ...
mk nha
Từ đồng nghĩa với từ hoan cầu là: thế giới,hành tinh,quốc tế,quả cầu ...
mk nha
Đặt câu theo mỗi yêu cầu trog các câu sau:
a,Có 2 từ đồng nghĩa với sạch.
b, Có 2 từ đồng nghĩa với đẹp.
c,Có 2 từ đồng nghĩa với giỏi.
d,Có 2 từ đồng nghĩa với vui.
Đặt câu theo mỗi yêu cầu sau trong mỗi câu:
a.Có 2 từ đồng nghĩa với sạch
b.Có 2 từ đồng nghĩa với đẹp
c.Có 2 từ đồng nghĩa với giỏi
d.Có 2 từ đồng nghĩa với vui
Nhanh nha mình đang cần gấp
1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng
2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.
3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng
4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần
5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:ồn ào,vui vẻ,cẩu thả
Gạch chân dưới các từ đồng nghĩa với "đất nước":
dân tộc, nước nhà, hoàn cầu, tổ quốc, đế quốc, giang sơn, năm châu
Cho 5 từ đồng nghĩa với mẹ
Tìm 2 cặp từ đồng âm
Làm 1 báo cáo thống kê về số học sinh hoàn thành tốt, hoàn thành và chua hoàn thành của lớp em.
Ai làm nhanh và đúng, mình kết bạn và tick người đó
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ : Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng.
Tìm một số ví dụ về từ đồng nghĩa hoàn toàn.