Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Tôi là ai

Tìm 30 từ tiếng Anh chỉ đồ dùng trong gia đình

bui thanh thao
22 tháng 7 2018 lúc 8:37

1. Armchair – /’ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn

2. Bed – /bed/: Giường

3. Bedside table – /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn để cạnh giường ngủ

4. Bookcase – /’bukkeis/: Giá sách

5. Bookshelf – /’buk∫elf/: Giá sách

6. Chair – /t∫eə/: Ghế

7. Chest of drawers – /ʧɛst ɒv drɔːz /: Tủ ngăn kéo

8. Clock – /klɔk/: Đồng hồ

9. Coat stand – /kəʊt stænd /: Cây treo quần áo

10. Coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪbl /: Bàn uống nước

11. Cupboard – /’kʌpbəd/: Tủ chén

12. Desk – /desk/: Bàn

13. Double bed – /ˈdʌbl bɛd/: Giường đôi

14. Mirror – /’mirə/: Gương

15. Piano – /’piænou/: Đàn piano

16. Sideboard – /’saidbɔ:d/: Tủ ly

17. Sofa – /’soufə/: Ghế sofa

18. Stool – /stu:l/: Ghế đẩu

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

20. Filing cabinet – /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt /: Tủ đựng giấy tờ

B: Từ vựng tiếng Anh về thiết bị gia dụng

1. Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức

2. Bathroom scales – /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: Cân sức khỏe

3. CD player – /siː-diː ˈpleɪə/: Máy chay CD

4. Electric fire – /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/: Lò sưởi điện

5. Game console – /geɪm kənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử

6. Gas fire – /gæs ˈfaɪə/: Lò sưởi ga

7. Hoover – /’hu:və/: Máy hút bụi

8. Iron – /’aiən/: Bàn là

9. Lamp – /læmp/: Đèn bàn

10. Radiator – /’reidieitə/: Lò sưởi

11. Radio – /’reidiou/: Đài

12. Record player – /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/: Máy hát

13. Spin dryer – /spɪn ˈdraɪə/: Máy sấy quần áo

14. Stereo – /’steriou/: Máy stereo

15. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại

16. Television – /’teliviʒn/: Ti vi

17. Washing machine – /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt

C: Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc bằng chất liệu mềm

1. Blanket – /’blæηkit/: Chăn

2. Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm trải nền

3. Cushion – /’ku∫n/: Đệm

4. Duvet – /’dju:vei/: Chăn

5. Pillow – /’pilou/: Gối

6. Rug – /rʌg/: Thảm lau chân

7. Sheet – /∫i:t/: Ga trải giường

8. Tablecloth – : Khăn trải bàn

9. Towel – /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/: Khăn tắm

10. Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình

D: Một vài từ vựng liên quan khác

1. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm

2. Bin – /bin/: Thùng rác

3. Broom  – /bru:m/: Chổi

4. Bucket – /’bʌkit/: Cái xô

5. Coat hanger – /kəʊt ˈhæŋə/: Móc treo quần áo

6. Cold tap – /kəʊld tæp/: Vòi nước lạnh

7. Door handle – /dɔː ˈhændl/: Tay nắm cửa

8. Door knob – /dɔː nɒb/: Núm cửa

9. Dustbin – /’dʌstbin/: Thùng rác

10. Dustpan and brush – /ˈdʌstpæn ænd brʌʃ/: Hót rác và chổi

11. Flannel – /’flænl/: Khăn rửa mặt

12. Fuse box – /fjuːz bɒks/: Hộp cầu chì

13. Hot tap – /hɒt tæp/: Vòi nước nóng

14. Houseplant – /ˈhaʊsplɑːnt/: Cây trồng trong nhà

15. Ironing board – /ˈaɪənɪŋ bɔːd/: Bà kê khi là quần áo

16. Lampshade – /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn

17. Light switch – /laɪt swɪʧ/: Công tác đèn

18. Mop – /mɔp/: Cây lau nhà

19. Ornament – /’ɔ:nəment/: Đồ trang trí trong nhà

20. Painting – /ˈpeɪntɪŋ/: Bức họa

21. Plug – /plʌg/: Phích cắm

22. Plug socket – /plʌg ˈsɒkɪt/: Ổ cắm

23. Poster – /’poustə(r)/: Bức ảnh lớn

24. Sponge – /spʌndʒ/: Mút rửa bát

25. Tap – /tæp/: Vòi nước

26. Torch – /’tɔ:t∫/: Đèn pin

27. Vase – /vɑ:z/: Bình hoa

Việc học đan xen cả từ mới và từ cũ giúp bạn có thể vừa học thêm vừa lại bài. Với những từ vựng đồ dùng gia đình mới này, bạn hãy đọc cả phiên âm và đọc chính xác. Còn với các từ vựng bạn đã biết, bạn cũng nên đọc đúng phiên âm. Như vậy cách phát âm của của bạn mới được cải thiện. Và quan trọng là không quên hình dung chúng khi học đến từ vựng đó.

Bạn đã chuẩn bị chưa? Bạn đã thuộc được bao nhiêu tên đồ vật bằng tiếng Anh nhờ cách học tiếng Anh theo chủ đề rồi? Hãy chia sẻ cho Boston biết bằng cách comment dưới bài viết này nhé!

Trung tâm Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 2B ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy –  Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 0974.995.998
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn

Bài viết đang theo dõi:

Từ vựng đồ dùng gia đinh bằng tiếng Anh

Bài viết gắn thẻ:

từ vựng đồ dùng gia đìnhtừ vựng vật dụng gia đìnhtừ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng gia đình

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe

Từ vựng tiếng Anh trong quán Cafe

100 từ vựng tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn Phòng

Học từ vựng tiếng anh du lịch

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du Lịch

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Gia Đình

oOo Sát thủ bóng đêm oOo
22 tháng 7 2018 lúc 8:40

1. Armchair – /’ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn

2. Bed – /bed/: Giường

3. Bedside table – /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn để cạnh giường ngủ

4. Bookcase – /’bukkeis/: Giá sách

5. Bookshelf – /’buk∫elf/: Giá sách

6. Chair – /t∫eə/: Ghế

7. Chest of drawers – /ʧɛst ɒv drɔːz /: Tủ ngăn kéo

8. Clock – /klɔk/: Đồng hồ

9. Coat stand – /kəʊt stænd /: Cây treo quần áo

10. Coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪbl /: Bàn uống nước

11. Cupboard – /’kʌpbəd/: Tủ chén

12. Desk – /desk/: Bàn

13. Double bed – /ˈdʌbl bɛd/: Giường đôi

14. Mirror – /’mirə/: Gương

15. Piano – /’piænou/: Đàn piano

16. Sideboard – /’saidbɔ:d/: Tủ ly

17. Sofa – /’soufə/: Ghế sofa

18. Stool – /stu:l/: Ghế đẩu

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

20. Filing cabinet – /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt /: Tủ đựng giấy tờ

nene
22 tháng 7 2018 lúc 8:46

Bed: cái giường ngủ

Fan: cái quạt

Clock: đồng hồ

Chair: cái ghế

Bookshelf: giá sách

Picture: bức tranh

Wardrobe: tủ quần áo

Pillow: chiếc gối

Blanket: chăn, mền

Computer: máy tính

Bin: thùng rác

Television: ti vi

Telephone: điện thoại bàn

Air conditioner: điều hoà

Toilet: bồn cầu

Washing machine: máy giặt

Dryer: máy sấy

Sink: bồn rửa tay

Shower: vòi hoa sen

Tub: bồn tắm

Toothpaste: kem đánh răng

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Mirror: cái gương

Toilet paper:giấy vệ sinh

Razor: dao cạo râu

Face towel: khăn mặt

Suspension hook: móc treo

Shampoo: dầu gội

Hair conditioner: dầu xả

Soft wash: sữa tắm

休 宁 凯
22 tháng 7 2018 lúc 10:04
blanketchăn
blindsrèm chắn ánh sáng
carpetthảm trải nền
curtainsrèm cửa
cushionđệm
duvetchăn
mattressđệm
pillowgối
pillowcasevỏ gối
rugthảm lau chân
sheetga trải giường
tableclothkhăn trải bàn
towelkhăn tắm
wallpapergiấy dán tường
bathbồn tắm
binthùng rác
broomchổi
bucketcái xô
coat hangermóc treo quần áo
cold tapvòi nước lạnh
door handletay nắm cửa
door knobnúm cửa
doormatthảm lau chân ở cửa
dustbinthùng rác
dustpan and brushhót rác và chổi
flannelkhăn rửa mặt
fuse boxhộp cầu chì
hot tapvòi nước nóng
houseplantcây trồng trong nhà
ironing boardbàn kê khi là quần áo

Các câu hỏi tương tự
Triệu Lệ Dĩnh
Xem chi tiết
Trần Thị Thuỷ Nguyên
Xem chi tiết
Lê Nguyễn Nhật Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu Huyền
Xem chi tiết
Nguyễn Thu Ngân
Xem chi tiết
Phan Ngọc Hà
Xem chi tiết
Ngọc Moon
Xem chi tiết
Nkokmt
Xem chi tiết
Trần Thị Thuỷ Nguyên
Xem chi tiết