chăm học - lười học
học giỏi - học dở
siêng năng- lười biếng
1 .cẩn thận - cẩu thả
2 .học giỏi - học kém
3 .chăm chỉ - lười biếng
Đặt câu :
1 .Uy em học giỏi môn Anh văn nhưng em học kém môn Lịch sử.
2 .Tuy bạn Giang làm việc rất cẩn thận, nhưng lại cẩu thả trong chữ viết.
3 .Bạn Lan rất chăm chỉ học bài, nhưng rất lười biếng làm việc nhà.
hok tốt
=^-^=
chăm chỉ - lười biếng
viết đẹp - viết xấu
cẩu thả - cẩn thận