Tham khảo!
-Từ láy: lung linh, long lanh, lấp lánh, lập lòe, lòe loẹt, xa xôi, xanh xanh, đo đỏ, rộn rã, rộn ràng, rập rình, xa xôi, chen chúc, lanh chanh, ha ha, lanh lảnh, ....
-Từ ghép: quần áo, cây cỏ, nhà cửa, sách vở, học tập, trường lớp, thân que, xếp hạng, xe cộ, phố phường, gạch ngói, đất đai...
Tham khảo/:
-Từ láy: lung linh, long lanh, lấp lánh, lập lòe, lòe loẹt, xa xôi, xanh xanh, đo đỏ, rộn rã, rộn ràng, rập rình, xa xôi, chen chúc, lanh chanh, ha ha, lanh lảnh, ....
-Từ ghép: quần áo, cây cỏ, nhà cửa, sách vở, học tập, trường lớp, thân que, xếp hạng, xe cộ, phố phường, gạch ngói, đất đai...