STT | Quốc gia | Thủ đô |
1 | Brunei | Bandar Seri Begawan |
2 | Campuchia | Phnom Penh |
3 | Đông Timor | Dili |
4 | Malaysia | Kuala Lumpur |
5 | Myanmar | Naypyidaw |
6 | Indonesia | Jakatar |
7 | Lào | Viêng Chăn |
8 | Philippines | Manila |
9 | Singapore | Singapore |
10 | Thái Lan | Bangkok |
11 | Việt Nam | Hà Nội |
Quốc gia có chủ quyền
Nước | Diện tích ( km2 ) | Thủ đô |
---|---|---|
Indonesia | 1.904.569 | Jakarta |
Lào | 236.800 | Viêng Chăn |
Malaysia | 329.847 | Kuala Lumpur * |
Myanmar | 676.578 | Naypyidaw |
Đông Nam Á có 11 quốc gia nhé Nguyễn Linh Đan
STT | Quốc gia | Thủ đô |
1 | Brunei |
Bandar Seri Begawan |
2 | Campuchia | Phnom Penh |
3 | Đông Timor | Dili |
4 | Malaysia | Kuala Lumpur |
5 | Myanmar | Naypyidaw |
6 | Indonesia | Jakatar |
7 | Lào | Viêng Chăn |
8 | Philippines | Manila |
9 | Singapore | Singapore |
10 | Thái Lan | Bangkok |
11 | Việt Nam | Hà Nội |