Các thứ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Monday | thứ Hai |
Tuesday | thứ Ba |
Wednesday | thứ Tư |
Thursday | thứ Năm |
Friday | thứ Sáu |
Saturday | thứ Bảy |
Sunday | Chủ Nhật |
Các thứ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Monday | thứ Hai |
Tuesday | thứ Ba |
Wednesday | thứ Tư |
Thursday | thứ Năm |
Friday | thứ Sáu |
Saturday | thứ Bảy |
Sunday | Chủ Nhật |
Trả lời
Thứ 2: Monday
Thứ 3:Tuesday
Thứ 4: Wednesday
Thứ 5:Thursday
Thứ 6:Friday
Thứ 7:Satuday
Thứ 8:Sunday
HIHI. Ko biết đúng hok !
Thứ hai Monday
thứ ba Tuesday
thứ tư Wednesday
thứ năm Thursday
thứ sáu Friday
thứ bảy Saturday
Chủ nhật Sunday
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursdsy
Friday
Saturday
Sundsy
Second,third,fourth,fifth,sixth,senventh,eighth
@Song tử .... Tn(siêu quậy)
Saturday
mới đúng chứ bạn
đâu phải Satuday
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
Thứ 2 : Monday
Thứ 3 : Tuesday
Thứ 4 : Wednesday
Thứ 5 : Thursday
Thứ 6 :Friday
Thứ 7 : Saturday
Chủ nhật : Sunday
~Hok tốt~
Thứ 2: Monday
Thứ 3: Tuesday
Thứ 4: Wednesday
Thứ 5: Thursday
Thứ 6: Friday
Thứ 7 : Saturday
Chủ Nhật: Sunday
Thứ 2 - Monday
Thứ 3 - Tuesday
Thứ 4 - Wednesday
Thứ 5 - Thursday
Thứ 6 - Friday
Thứ 7 -Saturday
Chủ nhật (thứ 8 :)))) ) - Sunday
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
trả lời
Tiếng Anh : Tiếng Việt :
Monday Thứ hai
Tuesday Thứ ba
Wednesday Thứ tư
Thursday Thứ năm
Friday Thứ sáu
Saturday Thứ bảy
Sunday Chủ nhật