là brother nha bạn
kb nha
~~ chúc bn lul lul hok tốt ~~
Brother vì hai kí tự đầu khác với "th" nên Brother là từ khác cách phát âm chữ "th"
BROTHER IS A CORRECT ANSWER
là brother nha bạn
kb nha
~~ chúc bn lul lul hok tốt ~~
Brother vì hai kí tự đầu khác với "th" nên Brother là từ khác cách phát âm chữ "th"
BROTHER IS A CORRECT ANSWER
Bài I. Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
(2 điểm)
1. A. clothes B. watches C. benches D. classes | 1. |
2. A. country B. hungry C. fly D. every | 2. |
3. A. thin B. thick C. thanks D. with | 3. |
4. A. clown B. down C. own D. town | 4. |
5. A. near B. clear C. dear D. learn | 5. |
6. A. condition B. attention C. question D. addition | 6. |
7. A. Teaching B. school C. chess D. chalk | 7. |
8. A. diet B. delicious C. bitter D. music | 8. |
9. A. food B. good C. took D. cooking | 9. |
10. A.bookcase B. tablet C.behave D. game | 10. |
Bài II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2,5 điểm)
1. My sister always ( wear) nice clothes for work. Today she (wear) a blue jacket and shirt. | 1. |
2. What there (be) ( drink) for dinner? | 2. |
3. There (be) some milk and orange juice in the fridge. | 3. |
4. Look! The plane ( fly) towards the airport. It ( land) . | 4. |
5. the children (skip) in the yard now? | 5. |
6. Why you ( look) at me like that? What is the matter? | 6. |
7. What your son usually ( have) breakfast? | 7 |
.Choose/ Circle the word which has the underlined part pronounced differently from that of the others. (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại)
1.A. climb B. breakfast C. club D. football
2. A. thank B. thin C. mother D. tooth
3. A.copy B. post C. body D. orange
4. A. books B. pens C. rulers D. erasers
5. A. tables B. streets C. lamps D. lakes
6. A. notebooks B. pencils C. bags D. erasers
7. A.tired B. opened C. added D. lived
8. A. pear B. dear C. beer D. fear
1.A.request B.project C.neck D.exciting
chọn từ có cách phát âm khác
chữ gạch chân là e
ai đúng thì mình tick
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
1.A.glad B.tank C.small D.van
2.A.club B.unlucky C.sun D.rural
chọn từ có cách phát âm khác
câu 1 chữ cái gạch chân là a\
câu 2 là u
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
chon từ có cách phát âm khác
factory farmer artist architect
từ có cách phát âm khác ạ
pilot factory astronaut hope