XANH
Từ láy: xanh xao
Từ ghép: xanh tươi, xanh lơ
ĐỎ
Từ láy: đỏ đắn
Từ ghép: đỏ thắm, đỏ tươi, đỏ rực
TRẮNG
Từ láy: trắng trẻo
Từ ghép: trắng tinh, trắng sáng
VÀNG
Từ láy: vàng vạc
Từ ghép: vàng rực, vàng tươi, vàng khè
ĐEN
Từ láy: đen đủi
Từ ghép: đen sì, đen mun
Từ ghép : xanh tươi , đỏ thắm , trăng tinh , vàng rực , đen sì .
Từ láy : xanh xao , đỏ đắn , trắng trẻo , vằng vọt , đen đủi .
#Songminhnguyệt
- Từ ghép
+ chỉ màu xanh: xanh tươi, xanh lơ, xanh lục, xanh thẫm, xanh ngọc
+ chỉ màu đỏ: đỏ thắm, đỏ rực, đỏ chói, đỏ tía
+ chỉ màu trắng: trắng tinh, trắng lóa, trắng ngà, trắng xóa
+ chỉ màu vàng: vàng hoe, vàng óng, vàng nuột, vàng ươm
+ chỉ màu đen: đen sì, đen láy, đen thui, đen tuyền
- Từ láy
+ chỉ màu xanh: xanh xao, xanh xanh
+ chỉ màu đỏ: đo đỏ, đỏ đắn
+ chỉ màu trắng: trắng trẻo
+ chỉ màu vàng: vàng vọt
+ chỉ màu đen: đen đúa
Học tốt✿