rón rén, gọn gàng, dễ dãi, giận dữ, râm mát, rã rời, giục giã
`-` dón dén : rón rén
`-` dọn dàng : rộn ràng
`-` rễ rãi : dễ dãi
`-` rận dữ : giận dữ
`-` dâm mát : râm mát
`-` dà dời : di dời
`-` dục dã : rục rã
rón rén,gọn gàng,dễ dễ dãi,giận dữ,râm mát,rã rời ,giục giã.
Sau khi sửa lại, ta có các từ đúng là :
Rón rén, gọn gàng, dễ dãi, giận dữ, râm mát, rã rời, giục giã