Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1/6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c ) 4 m 2 5 d m 2 = … … . . d m 2
d) 1/4 m = .............cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m 2 = . . . km 2 . . . m 2
d) 1 4 thế kỉ = .............năm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2 tạ 4 yến= …… yến
b) 2 tấn 4 tạ = ….. tạ
c) 307 dm 2 = . . . m 2 . . . dm 2
d) 4 dm 2 16 cm 2 = …… cm 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1 m 2 2 dm 2 = ....... dm 2 ?
A. 12
B. 120
C. 102
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
2 m 2 3 d m 2 = ... d m 2
A. 2003
B. 2013
C. 321
D. 203
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
5 tấn 3 tạ=......kg 1304dm2=...m2...dm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
4000cm2=...dm2
1800dm2 40000cm2=....m2
1070000cm2=....m2
7m2 200cm2 =.....dm2
7 m 2 4 d m 2 = ... d m 2 .
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. 74
B. 704
C. 740
D. 7004
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 m2 5 dm2 .....250 dm2
b) 5 tấn 6 kg ..... 56 0 kg
c) 3610 kg .... 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ....3005 năm