17,053 nha bạn chúc bạn học giỏi
17,053 nha bạn chúc bạn học giỏi
Viết các số thập phân sau:
Hai mươi ba triệu phẩy bốn mươi tám nghìn năm trăm linh bảy
Không đơn vị phẩy bảy mươi hai phần nghìn
Mười ba đơn vị phẩy bốn mươi ba phần trăm
Số thập phân gồm 13/10 phẩy 13% và 13 phần nghìn đơn vị viết là..............
Vì................
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
a. số thập phân hai trăm sáu mươi lăm phẩy ba trăm linh bảy viết là :
b. số thập phân ba mươi hai đơn vị ,ba trăm linh bốn phần nghìn viết là :
c.40800g bằng bao nhiêu kg :
Đúng ghi Đ, sai ghi S *
Đúng
Sai
a) Năm phẩy bảy mươi mốt viết là: 5,71
b) Số thập phân gồm hai mươi đơn vị, năm phần trăm viết là : 20,005
c) Số 0,04 đọc là : không phẩy không bốn
d) Số 1,23 đọc là : một phẩy hai mươi ba
a) Năm phẩy bảy mươi mốt viết là: 5,71
b) Số thập phân gồm hai mươi đơn vị, năm phần trăm viết là : 20,005
c) Số 0,04 đọc là : không phẩy không bốn
d) Số 1,23 đọc là : một phẩy hai mươi ba
Khi viết một số thập phân có một chữ số ở phần thập phân, Loan đã quên viết dấu phẩy nên được số mới tăng thêm 78,3 đơn vị. Tìm số thập phân ban đầu. giúp mik vs
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. Tám mươi hai phẩy sáu mươi mốt .......................................................
b. Số thập phân gồm sáu nghìn không trăm linh ba đơn vị , chín phần trăm: .........................................
c. 842, 706 đọc là: ...............................................................................................
d. 37,89% đọc là: ...................................................................................................
Viết các số thập phân sau: Hai mươi ba triệu phẩy bốn mươi tám nghìn năm trăm linh bảy ; Không đơn vị phẩy bảy mươi hai phần nghìn ; Mười ba đơn vị phẩy bốn mươi ba phần trăm