Bài 8: So sánh:
a) 2225 và 3150
b) 291 và 535
c) 9920 và 999910
Bài 9: Chứng minh đẳng thức:
a) 128 . 1816
b) 7520 = 4510 . 530
So sánh: 99 20 và 9999 10
So sánh 9920 và 999910
so sánh 9920 và 999910 giải giúp mình với
Bài 1: So sánh
1/ a) 2300 và 3200 b) 9920 và 999910 c) 3500 và 7300
d) 202303 và 303202 e) 10750 và 7375
đúng điền 1,sai điền 0
a, 4510*530>7519
b,321>231
c,9920>999910
So sánh: 2225 và 3150
so sánh:a) 11/-13 và -14/15
Bài 4: So sánh:
a,\(2^{333}\) và \(3^{222}\)
b,\(3^{2009}\)và\(9^{1005}\)
SO SÁNH:a) 3 mũ 34 và 5 mũ 20 b) 71 mũ 5 và 17 mũ 20