Tính và so sánh
a) căn 9.4 và căn 9 . căn 4
b) căn 16.25 và căn 16 . căn 25
c) căn 9 phần 4 và căn 9 . phần căn 4
d) căn 16 phần 25 và căn 16 phần căn 25
so sánh:
a,2\(^{24}\)và 3\(^{16}\)
b, (-16)\(^{11}\)và (-32)\(^9\)
c, (2\(^2\))\(^3\)và 2\(^2\)\(^3\)
So sánh (16)^11 và (-32)^9
So sánh giá trị của biểu thức
A= 3/4 +2/9 +15/16+...+99/100 vs các số 8 và 9.
So sánh: 9^3 × 5^16 và 19^20
So sánh A= 3/4+8/9+15/16+...+9999/10000 với các số 98 và 99
so sánh \(\left(-16\right)^{11}\left(-32\right)^9\)
So sánh (-32)^9 và (-18)^13
(-32)^9 và (-16)^13
So sánh
a.7^13 và 39^6
b.9^36 và 79^16