Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục, sáu đơn vị viết là ......
b) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục viết là ..........
c) Số 3400 đọc là .................
d) Số 10 000 đọc là ..... hay ............
Viết các số sau, sau đó sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
a) Hai nghìn, ba trăm, tám chục, sáu đơn vị
b) Một nghìn, năm chục
c) Ba nghìn, chín trăm, bảy đơn vị
d) Một nghìn, bảy trăm, hai chục.
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
Số gồm 2 nghìn, 3 trăm, 4 chục, 6 đơn vị viết là: 2346; đọc là: hai nghìn ba trăm bốn mươi sáu.
a) Số gồm 6 nghìn, 9 trăm, 2 chục, 5 đơn vị viết là .....; đọc là: ...........
.......................................................
b) Số gồm 2 nghìn, 4 trăm, 6 chục, 8 dơn vị viết là: .....; đọc là: ..........
.......................................................
c) Số gồm 7 nghìn, 5 trăm, 9 chục, 1 đơn vị viết là: .....; đọc là: ..........
.......................................................
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Số gồm bảy chục nghìn, năm trăm, sáu đơn vị viết là:
A. 75600
B. 75060
C. 75006
D. 70506
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: ...
b) Viết số:..., đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số:...
d) Viết số:..., đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412