Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
Đọc các số: 36982; 54175; 90631; 14034; 8066; 71459; 48307; 2003; 10005 (theo mẫu):
Mẫu: 36982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 208. Đọc số: .......................
b, Viết số: ..... . Đọc số: Tám trăm sáu mươi tư
c, Viết số: 730. Đọc số: .......................
d, Viết số: ..... . Đọc số: Chín trăm sáu mươi tám
Số nào sau đây được đọc là: “Tám trăm chín mươi mốt”
A. 881
B. 891
C. 8901
Số nào gồm: Hai mươi chín nghìn, không trăm, ba mươi tư.
A. 29043
B. 29034
C. 29304
D. 29340
Số có bốn chữ số
M: Một nghìn không trăm tám mươi sáu | 1086 |
Chín nghìn ba trăm mười một | |
2004 |
Số nào được đọc là: Bảy mươi tám nghìn không trăm ba mươi tư
A. 78034
B. 78304
C. 70834
D. 70384
1 3 5 7 l ....... l một nghìn ba trăm năm mươi bảy
2 0 7 9 l 2079 l ...........................
4 6 0 4 l .........l .......................... ( ghi rõ nha )
8 9 0 3 l 8903 l tám nghìn chín trăm linh ba