Sắp xếp câu sau :
my / have/ timetable / I / don't
nhanh lên nhé mình cần gấp
did / this / do / what / morning / they
_____________________________
what / they / afternoon / did / do / this
_____________________________
Mình cần gấp! sắp xếp các câu
Mình cần gấp . Cảm ơn
IX. Sắp xếp lại các từ bị sáo trộng thành câu có nghĩa.
1. house / a / Minh /lake / lives / in / near / a.
2. a / plays / badminton / Paul / week / twice.
3. like / the / weather / fall/ what / is / the / in?
4. building / tallest / in / this / my city / the / is .
5. good / the/ there /let’s / and/ time / beach / go / have / to / a.
6. small / thin / sister / white / and / his / lips / teeth / has.
7. hot / go / when / I/ often/ swimming / it / is.
8. camping / often / do / how / you / go?
9. stay / grandparents / vacation / are / with / next / we / to / our / going / summer.
10. in / the / Nile River / the / longest / the / is / world.
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1, children/with/What/?/matter/the/'s/my/sister 2, is /often /warm/ in /weather/ spring /The/ 3, Hoa/ on/ Was/ Ha Noi/ born/ in /5th /January / ? . Các bạn giúp mình với mình cảm ơn mình cần gấp
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
(Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ chỉ đồ vật trong lớp)
1.sarere.
2.đem
3.enp
4.darob
5.tasew satebk
Giúp mình nhé !! Mình hơi gấp.......
Bài tập :Sắp xếp các câu sau:
1 .usually / gets dressed / she / combs / hair / her / and / school / to / goes.
2.he / and / then / always / whashes / face / has / his / breakfast
LÀM HỘ MÌNH 2 CÂU TRƯỚC NHÉ CHÚT NỮA MÌNH GỬI TIẾP.
giúp mình sắp xếp mấy từ tiếng anh với , thank nhìu

Làm hộ mình với, mình cần gấp.

làm hộ mình với mình cần gấp!