sorry teacher l"m later
sorry teacher l"m later
V: Reorder these words to have correct sentences. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. wears/ at/ new/ She/ clothes/ Tet/ ./
________________________________________
2. get/ I/ money/ my/ lucky/ parents/ from/./
________________________________________
3. is/ National/ the/ Teacher’s Day?/ When
________________________________________
ét o é =)))
các bạn giúp nhanh nhanh lên nhé
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh và dịch nghĩa câu đó
Helsinki/had/travel/to/tomorrow./you/
better
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. are/ eating/ 8 am/ at/ family/Thompsons/ togerthe/the/breakfast
farmer/grandfather/a/a/He/is/works/on/My/farm
sắp xếp từ cho thành câu
ai nhanh mik tick
Sắp xếp lại các từ dưới đây :
classroom/My/is/the/on/second/floor.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. like/ What/ his/ does/ look/ brother?
________________________________________________________.
2. taller/ I’m/ sister/ than/ my.
________________________________________________________.
3. father/ or/ Who/ stronger/ is/ brother/ the/ the?
________________________________________________________.
4. is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. doll/ for/ This/ you/ is.
____________________________________________
2. is/ My/ classroom/ big.
____________________________________________
3. subjects/ What/ like/ he/ does?
____________________________________________
4. you/ do/ like/ Why/ English?
____________________________________________
5. was/ I/ in/ April/ born.
____________________________________________
sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
do / I / housework / evening / sundays / my / on / . /