sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu có ý nghĩa
1. an / pagoda / village / go / old / my / has.
2. railway - station / not / small /a / that / town / has / got.
3. one / Mr. and Mrs . Brown / only / have / car / got.
4. building / school / new / has got / my / a.
5. many / got / city / lakes / that / has / beautiful.
6. London / parks / has / famous / got / many.
7. any / city / museums / your / has / got ?
8. art galleries / not / town / has / got / this / any.
9. buildings / old / got / Hue / pagodas/ and / many / has.
10. a / house / has / got / garage / your ?
giúp pé với chiều pé phải nộp rồi