Sắp xếp các từ ngữ thành câu đúng Available/if/me/let/you/please/know/have/ these/room
SẮP XẾP TÍNH TỪ THEO ĐÚNG TRẬT TỰ 1. She has (black/ long) hair 2. It is a (sunny/lovely) day 3. This is a/an (iron/ black/ small) box 4. There are some (old/ small/ Japanese) paintings 5. I have (nice /short) rulers
sắp xếp sao cho đúng giúp em với ạ, em xin cảm ơnn :(
1. my house is malles than your house :
- your house…
2. I love listening to music :
- I like…
3. the black dress is mare expensive than the white one :
- the white dress…
Sắp xếp lại để thành câu đúng:
to help people / to experiment / who could not hear. / with a machine / Bell began
Giúp mình nha! :)
Sắp xếp lại để thành câu đúng:
to help people / to experiment / who could not hear. / with a machine / Bell began
Giúp mình nha! :)
They/ live/ there/ since/ born. Sắp xếp câu
father/ enjoy/ read /newspapers/ after dinner.
Sắp xếp tiếp ;)
Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh