Sắp xếp các từ thành câu :
1. Please / at / turn / next / corner / left / the .
2. Get / city / how / theatre / I / to / can / the ?
3. The / is / and / railway / the / it / stadium / between / station .
+ Ai nhanh và đúng mình tick cho nhé ( Không chỉ 1 mà 3 tick đấy nhé ) .
Sắp xếp lại các từ sau cho đúng:
1.bburre
2.yabb
3.gab
4.satekb
5.deabr
6.ybo
7.lalb
Ai nhanh và đúng mk tick
Gợi ý: tất cả các từ đều bắt đầu bằng chữ "b"
Sắp xếp có thể thêm từ không quá 4 từ thêm:
Wether / be / sunny / rainy / tomorrow
AI NHANH VÀ ĐÚNG SẼ TICK
sắp xếp các từ ngữ tiếng anh sao cho có nghĩa
ilalinf
disanoitetn
ai nhanh mình tích và kết bạn nhanh lên mình cần gấp
Sắp xếp các từ sau thanh câu
Living room/ show/ Can/ the/ mẹ/ you?
getting/ is/ thinner/ Jimmy/ .
tomorrow/ the/ mỹ/ visti/ going to/ Twin Towers/ family/ are/ .
Sunday/ church/ went/ Mary/ to/ last.
fatter/ getting/ and/ Tomy/ fatter/ is/ .
Ai nhanh thì mk tick
Sắp xếp các từ sau thành từ đúng:
any milk/there/in the bittle/isn't/=
can/go to buy/where/meat/you?=
your father/what/ inhis free time/do /does?=
are/in the school yard/playing soccer/these students?=
sometimes/do/go camping/they/?=
goes swimming/he/ with his friends/usually/=
GIÚP MK NHÉ NHANH VÀ ĐÚNG LÀ MK SẼ TICK
Sắp xếp các câu sau:
1, pizza /was /who /the /It /Jack /finished.
2, children /A /who /clown /happy./It /person /makes /a /doctor /sick.
Các bạn làm nhanh giúp mình nhé! Thanks nhiều!
sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.
a) learn /are/a/going /language/new/you/to/year/next/?
b) are/abroad/you/this/travel/summer/to/going/?
ai nhanh tui tick
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1 . my / friend / is / this / is / . / he / a / teacher
2. is / this / teacher / my / too
3. in / may / out / i / ?
4 . at / play / break / time / hide and seek / they .
5. do / table / tennis / like / you ?
6. break time / do / play / at / you / what ?
7. boy / the / friend / my / is .
giải nhanh giúp mình nhé
cảm ơn nhiều !