1.snowy 2.pagoda. 3.stadium. 4.sore throat
1.snowy 2.pagoda. 3.stadium. 4.sore throat
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa
1.nyosw
2.dogapa
3.taumdis
4.eors aotreth
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Sắp xếp các từ sau đây thành câu có nghĩa :
1. you / to / where / work / would / like / ?
2. is / your / dream / job / Susan / , / what / ?
3. old / look / she / people / to / would / like / after / .
4. job / math / teaching / dream / is / my / .
5. like / would / future / the / you / to / what / be / in ?
6. a / to / would / why / like / nurse / be / you ?
7. you / be / like / a / would / footballer / to ?
8. with / like / you / would / work / who / to ?
Mọi người help mình nha cảm ơn mọi người nhiều
3 . Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ chỉ đố vật trong lớp học
1 . sarere : ..............
2 . nicepl : .........
3 . cockl : .................
4 . dinwow
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
1.play / your / wide / Make / road / children / can’t / use / near / the
=>.................................................................
sắp xếp các chữ sau thành từ hoàn chỉnh
nksi=>
ouhes=>
ookshbelf=>
onetephle=>
sắp xếp các từ sau thành câu
make/I/friends/students/many students/ with/at school
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
did/Mai's/you/party/at/do/What/birthday/?