Thứ tự sắp xếp tăng dần
\(-1\dfrac{2}{3};-\dfrac{5}{6};-0,875;0;0,3;\dfrac{4}{13}\)
Thứ tự sắp xếp tăng dần
\(-1\dfrac{2}{3};-\dfrac{5}{6};-0,875;0;0,3;\dfrac{4}{13}\)
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
a ) − 7 5 ; 4 5 ; − 7 9 ; 0 ; 9 11 ; 3 2
b ) − 9 7 ; 0 ; 1 3 4 ; 3 2 ; − 1 3 7 ; 11 5
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần:
0 , 3 ; - 5 6 ; - 1 2 3 ; 4 13 ; 0 ; - 0 , 875
1a. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần :
-1/10;4/5;-2/5;-7/5;-4;2
B. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần
-2/5;4/5;-1/10;13/5;-7/5
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần:
.
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -5/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau đây theo thứ tự lớn dần:
0.3, -5/6, -5/3, 4/13, 0, -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 0 , 3 ; - 3 4 ; 2 3 ; 0 ; - 0 , 875
A. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 2 3 ; 0 ; 0 , 3
B. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
C. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
D. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 2 3 ; 0 , 3
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -1 2/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần - 12 17 ; - 3 17 ; - 16 17 ; - 1 17 - 11 17 ; - 14 17 ; - 9 17
A. - 12 17 ; - 3 17 ; - 16 17 ; - 1 17 ; - 11 17 ; - 14 17 ; - 9 17
B. - 1 17 ; - 3 17 ; - 9 17 ; - 12 17 ; - 11 17 ; - 14 17 ; - 16 17
C. - 1 17 ; - 3 17 ; - 9 17 ; - 11 17 ; - 12 17 ; - 14 17 ; - 16 17
D. - 16 17 ; - 14 17 ; - 12 17 ; - 11 17 ; - 9 17 ; - 3 17 ; - 1 17