Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh
☐ Hi. It’s nice to see you. I’m from England. But I live in Hanoi now.
☐ Nice to meet you, Tom. Where are you from?
☐ Yes, I am. I love learning Vietnamese.
☐ No, I can’t speak it fluently.
☐ Oh I’m in Hanoi, too. Are you a pupil?
☐ Hey, Anna. This is my friend, Tom.
☐ Wow! Can you speak Vietnamese?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Sandy/ now/ classroom/ in/ is/ the.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
in/ What/ are/ class/ you/?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
4B/ she/ in/ is/ class.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
school/ My/ in /Oxford/ is/ Street
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
Mai/ in/ I/ study/ same/ the/ school.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
can/ supermarket/ fruits/ You/ in/ buy/ the/ some
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
February/ My/ in/ is/ birthday?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
is/in/ a/ school/ It/ big/ Street/ Nguyen du.